{aberration} sự lầm lạc; phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, (vật lý) quang sai, (thiên văn học) tính sai
{recklessness} tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường, tính thiếu thận trọng, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo
{rashness} tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả
ㆍ 무궤도의 railless / unrailed / trackless
ㆍ 무궤도하다 [상궤를 벗어나다] {aberrant} lầm lạc, (sinh vật học) khác thường
{wild} dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng, vu v, bừa b i, lung tung, vùng hoang vu
{eccentric} người lập dị, người kỳ cục, (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
{extravagant} quá mức, quá độ; quá cao (giá cả), phung phí, ngông cuồng; vô lý
{unprincipled} vô luân thường; vô hạnh; bất lương
ㆍ 무궤도한 행동 erratic[unprincipled] behavior
ㆍ 무궤도한 생활 a reckless[loose / dissipated] life
ㆍ 무궤도한 행동을 하다 {be eccentric in behavior}
ㆍ 그의 무궤도한 짓에 모두가 골머리를 앓고 있다 All of us are annoyed by his eccentricities[wild behavior]