무근 [無根] {groundlessness} sự không căn cứ, sự không duyên cớ
{baselessness}
ㆍ 그것은 사실 무근이다 There's not a grain[an ounce] of truth in it
ㆍ 무근하다 {groundless} không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
{baseless} không có cơ sở, không có căn cứ
{unfounded} không căn cứ, không có sơ sở
{false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối, báo động giả; báo động lừa, quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương), thế trái cựa, pretence, dối, lừa
ㆍ 전혀 사실 무근한 이야기 {a pure fabrication}
ㆍ 그 보도는 사실 무근하다 The report is unfounded[a pure fabrication]