(같은 종류의 것의) {a bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú), (từ lóng) bọn, lũ, thành chùm, thành bó, thành cụm, chụm lại với nhau, làm thành chùm, làm thành bó, bó lại, xếp nếp (quần áo), (quân sự) không giữ được khoảng cách
(볏단 등의) a sheaf
sheaves> ʃi:vz/, bó, lượm, thếp, bó thành bó, bó thành lượm
(장작 등의) {a faggot} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) fag), (như) fagot