바구니 {a basket} cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song; roi song; roi mây, (định ngữ) hình rổ, hình giỏ, (định ngữ) bằng song, bằng mây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương, những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất, bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng
<집합적> {basketry} work) /'bɑ:skitwə:k/, nghề đan rổ rá, rổ rá
a crate(큰 것) thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...), cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...)
ㆍ 대 바구니 {a bamboo basket}
ㆍ 고리버들(잔가지 세공의) 바구니 {a wicker basket}
ㆍ 장 바구니 {a shopping basket}
ㆍ 딸기 한 바구니 a basketful of strawberries / a basket of strawberries