바깥 [바깥쪽] {the outside} bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, (số nhiều) những tờ giấy ngoài (của một ram giấy), nhiều nhất là, tối đa là, ở phía ngoài; ở ngoài trời; ở ngoài biển khơi, ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức), (từ lóng) hiểu, chén, nhậu, ở ngoài, ở gần phía ngoài, mỏng manh (cơ hội), của người ngoài, cao nhất, tối đa, ngoài, ra ngoài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừ ra, ngoài ra
[옥외] {the outdoors} ở ngoài trời, ở ngoài nhà, khu vực bên ngoài (một toà nhà...), ngoài trời
out-of-doors ở ngoài trời
the open (air)
[겉면] {the exterior} ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước ngoài, bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài, cách cư xử bề ngoài; vẻ bề ngoài
ㆍ 바깥으로 나가다 go out (of doors) / go out into the open air[the street]
ㆍ 바깥에서 잠을 자다 {sleep outdoors}
ㆍ 바깥을 내다보다(창문에서) look out (of) the window / (창 너머로) look out through the window
ㆍ 바깥은 날씨가 차다 {It is cold outside}
ㆍ 차가 바깥에서 대기하고 있다 {The car is waiting outside}
ㆍ 바깥은 차차 어두워지고 있다 {Outdoors it is growing dark}
ㆍ 농부들은 거의 모든 시간을 바깥에서 지낸다 {Farm workers spend most of their time outdoors}
ㆍ 그는 좀처럼 바깥 출입을 하지 않는다 He is a stay-at-home[home-keeping-man]
▷ 바깥공기 {outdoor air}
▷ 바깥뜰 an outer yard[garden]
▷ 바깥문 (앞면의) the front[street] door
[바깥 대문] {the outer gate}
▷ 바깥방 {a room in the outer wing of a house}
▷ 바깥부모 one's father
▷ 바깥사돈 the father of one's son-in-law[daughter-in-law]
▷ 바깥소문 (a) rumor (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) rumour
{a report} bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ (súng...), kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự (về vấn đề gì), đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai), báo, trình báo, tố cáo, tố giác, trình diện (sau một thời gian vắng), đến nhận công tác (sau khi xin được việc)
{the talk of the town}
▷ 바깥식구 {male members of a family}
▷ 바깥심부름 {an errand} việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...), mục đích cuộc đi; mục đích
▷ 바깥양반 {your master}
{your husband}
▷ 바깥채 {an outhouse} nhà phụ, nhà ngoài, nhà xí xa nhà
{an outbuilding} nhà phụ, nhà ngoài
{an annex} phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái