발전 [發展]1 [뻗어나감] {expansion} sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng, (kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở, (toán học) sự khai triển
{extension} sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...), (quân sự) sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư (tổ chức cho những người không phải là học sinh) ((cũng) University Extension), (thể dục,thể thao), (từ lóng) sự làm dốc hết sức, sự dành cho (sự đón tiếp nồng nhiệt...); sự gửi tới (lời chúc tụng...), sự chép ra chữ thường (bản tốc ký), (vật lý) sự giãn, độ giãn
{enlargement} sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to
{development} sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...), sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt, (sinh vật học) sự phát triển, sự tiến triển, (nhiếp ảnh) việc rửa ảnh; sự hiện (ảnh), (quân sự) sự triển khai, sự mở (một cuộc tấn công), (toán học) sự khai triển, (số nhiều) sự việc diễn biến, vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng; vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng
{growth} sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự trồng trọt, vụ mùa màng, cái đang sinh trưởng, khối đã mọc, (y học) khối u, u
ㆍ 공업의 발전 {industrial growth}
ㆍ 도시의 급격한 발전 {the rapid growth of cities}
ㆍ 산업의 발전을 꾀하다 foster (the growth of) industry
ㆍ 발전을 저해하다 hamper[arrest] the growth
ㆍ 사건의 발전을 지켜보다 {watch the development of an event}
ㆍ 이 지역의 발전은 괄목할 만하다 {The growth of this area is amazing}
ㆍ 발전하다 {develop} trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...), (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh), (quân sự) triển khai, mở, (toán học) khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, phát triển, mở mang, nảy nở, tiến triển, hiện (ảnh)
{grow} mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên (người), phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng (cây, hoa), để (râu, tóc...) mọc dài, mọc ngược, mọc đầu xuống dưới, giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi, giảm đi, bớt đi, mọc vào trong, dính vào, cáu vào, khắc sâu vào, ăn sâu vào, nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến, ngày càng thích hơn, nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ, bỏ (thói quen), quá, vượt quá (khổ, cỡ), đạt tới, tới, lên tới, lớn lên, trưởng thành, nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)
{expand} mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, (toán học) khai triển, phát triển (một vấn đề...), trở nên cởi mở
{extend} duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết, dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...), (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ), chép (bản tốc ký...) ra chữ thường, chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
ㆍ 발전하는 도시 a developing city[town]
ㆍ (도시가) 교외로 발전하다 {expand over the surrounding country}
ㆍ 해외로 발전하다 make overseas expansion[development]
ㆍ 사업을 발전시키다 develop one's business
ㆍ 형세는 유리하게 발전했다 The situation has developed favorably[in our favor]
ㆍ 사태는 급속히 발전하였다 {The situation changed rapidly}
ㆍ 이야기가 의외의 방향으로 발전했다 The conversation took[moved in] an unexpected turn
2 [번영] {prosperity} sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
ㆍ 발전하다 {prosper} thịnh vượng, phồn vinh, thành công, làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công
{flourish} sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ, sự vung (gươm, vũ khí, tay), (âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng, sự phồn thịnh, hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...), viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, (âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn, vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)
{be prosperous}
▷ {}발전 {}도상국 {}=개발 {}도상국(☞ {}개발(開發))
발전 [發電]1 [전기의 발생] {the generation of electricity}
{the production of electric power}
ㆍ 원자력 발전 atomic (power) generation
ㆍ 자가 발전 {home generation of electricity}
ㆍ 직접 발전로 {a direct conversion reactor}
ㆍ 발전하다 {generate electricity}
{produce electric power}
ㆍ 10만 킬로와트를 발전하다 generate 100,000 kilowatts of power
2 [전보를 보냄] {telegraphing}
sending[dispatch] of a telegram
ㆍ 뉴욕 발전 a telegram from New York / a New York dispatch
ㆍ 발전하다 send[dispatch] a telegram
{telegraph} máy điện báo, đánh điện, gửi điện, (thông tục) ra hiệu
{wire} dây (kim loại), bức điện báo, (xem) live, bọc bằng dây sắt, buộc bằng dây sắt, chăng lưới thép (cửa sổ), xỏ vào dây thép, bẫy (thỏ, chim...) bằng dây thép, đánh điện, (điện học) mắc (dây) điện, bắt điện, đánh điện, (từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì), rào dây thép để tách ra, đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn
cable(해저 전신으로) dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) 219m) ((cũng) cable length), đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng), (từ lóng) chết ngoẻo, cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp, đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp, trang bị bằng đường viền xoắn (cột)