4 [발을 의지하는 곳] {a foothold} chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn
{a footboard} bậc lên xuống (pử xe), chỗ để chân (của người lái xe)
{a toehold}
ㆍ 한 발짝씩 발판을 다지면서 암벽을 기어오르다 {climb a rocky cliff testing the footing for each step}
5 [출세 등의 수단·기반] {a footing} chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ; vị trí trong quan hệ (với người khác), sự được kết nạp (vào một đoàn thể), chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất; sự khâu bàn chân cho bít tất; vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng (một hàng số); tổng số (dưới hàng số)
{a foothold} chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn
a stepping-stone
{a springboard}
ㆍ 발판을 얻다 gain[obtain] a footing (in society) / secure a foothold
ㆍ 발판을 잃다 lose one's footing
ㆍ 장래의 발판이 되다 serve as a stepping-stone[a springboard] for future success
ㆍ 남을 발판으로 하여 출세하다 improve one's position at the expense of another
ㆍ 그는 동료를 발판 삼아 출세하려고 했다 He made his colleague a stepping-stone towards his own promotion
/ {He tried to achieve distinction at the expense of his colleague}