번안 [飜案]1 [작품을 본국에 맞게 고침] {an adaptation} sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp, sự thích nghi
ㆍ 이것은 「리어왕」의 번안이다 {This is an adaptation of King lear}
ㆍ 그 희곡은 다른 소설로부터의 번안이다 {That play is an adaptation from another novel}
ㆍ 번안하다 {adapt} tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, làm thích nghi, làm thích ứng, thích nghi (với môi trường...)
ㆍ 그 소설은 작가 자신에 의해 무대용으로 번안되었다 {The novel was adapted for the stage by the novelist himself}