번영 [繁榮] {prosperity} sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
{flourish} sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ, sự vung (gươm, vũ khí, tay), (âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng, sự phồn thịnh, hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...), viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, (âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn, vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)
ㆍ 번영의 prosperous / flourishing / thriving
ㆍ 국가의 번영 the prosperity of nation / national prosperity
ㆍ 시(市)의 번영책 {a scheme for booming the city}
ㆍ 이 도시에서 옛 번영의 자취는 찾아볼 수 없다 {This town retains no trace of its past prosperity}
ㆍ 번영하다 prosper(▶ 특히 금전적으로) thịnh vượng, phồn vinh, thành công, làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công
{thrive} thịnh vượng, phát đạt, lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh
{flourish} sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ, sự vung (gươm, vũ khí, tay), (âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng, sự phồn thịnh, hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...), viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, (âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn, vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)
ㆍ 번영하는 prosperous / flourishing / thriving
ㆍ 그 나라는 더욱 더 번영했다 {The country became more and more prosperous}
ㆍ 당시 그 고장에서는 악덕만이 번영하고 있었다 In those days only vice thrived[flourished] in the town
ㆍ 악인은 망(亡)하고 선인은 번영한다 {The wicked fall and the good prosper}