변호인 [辯護人] {a counsel} sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo, ý định, dự định, luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện), khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo
{a pleader} luật sư, người biện h
{a defender} người che chở, người bảo vệ, người cãi, người biện hộ, người bào chữa; luật sư
{an advocate} người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ
<집합적> {the counsel} sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo, ý định, dự định, luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện), khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo
ㆍ 원고측 변호인 the plaintiff's lawyer / the counsel for the plaintiff
ㆍ 검찰측 변호인 {the counsel for the prosecution}
ㆍ 특별 변호인 {a special counsel}
ㆍ 피고측 변호인 the defense counsel / the counsel for the defense
ㆍ 변호인의 도움을 받을 권리 the right to have one's lawyer[a counsel] / the right to counsel