변환 [變換]1 {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại (cho khách hàng), nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân,đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange), (số nhiều) trật tự rung chuông, (y học) thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán), (thông tục) không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, (thông tục) trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, thay đổi, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng), thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số (ô tô), (xem) colour, (xem) condition, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...), (thông tục) thay giày, đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)
[전환] {conversion} (Tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
ㆍ 변환하다 {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại (cho khách hàng), nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân,đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange), (số nhiều) trật tự rung chuông, (y học) thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán), (thông tục) không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, (thông tục) trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi, đổi chác, (: to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, thay đổi, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng), thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số (ô tô), (xem) colour, (xem) condition, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...), (thông tục) thay giày, đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)
{convert} người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào), người thay đổi chính kiến, làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái, đổi, biến đổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển thủ, thụt (két), tham ô, xẻ gỗ (còn vỏ)
ㆍ 방침을 변환하다 change one's policy
ㆍ 열을 작업으로 변환하다 {convert heat into work}
ㆍ 열에너지로 변환되다 {be transformed into heat energy}
2 『數』 (도형·식의) {transformation} sự thay đổi, sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, chùm tóc giả (của phụ nữ), (toán học) phép biến đổi
ㆍ 항등(恒等) 변환 {the identity transformation}
3 (유전자의) {transformation} sự thay đổi, sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, chùm tóc giả (của phụ nữ), (toán học) phép biến đổi
4 『컴퓨터』 (2종의 코드의) {conversion} (Tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
▷ 변환기 『理』 {a converter} (kỹ thuật) lò chuyển, (điện học) máy đổi điện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã
{an inverter} (điện học) máy đổi điện
{a transducer} (vật lý) máy biến năng
▷ 변환 스위치 {a changeover switch}
▷ 변환 장치 {a transfer device}
{a changeover mechanism}
변환 [變幻] [갑자기 나타났다 없어졌다 함] {constant transformation}
{a phantasmagoria} ảo cảnh
ㆍ 변환 자재의 phantasmagoric(al) / kaleidoscopic / ever-changing