보완 [補完] {supplementation} sự bổ sung, sự phụ thêm vào
(a) complement phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...), (sinh vật học) thể bù, bổ thể, làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung
ㆍ 상호 보완적이다 complement[<文> be complementary to] each other
ㆍ 현행 입시 제도의 약점을 보완하다 {make up for the weak points in the current entrance examination system}