보이 [소년] {a boy} con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai,(thân mật) bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, (the boy) (từ lóng) rượu sâm banh, (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ông chú, ông trùm, (quân sự), (từ lóng) pháo, đại bác, người lái máy bay
(호텔의) {a bellboy}
{a porter} người gác cổng, công nhân khuân vác, rượu bia đen
(식당의) {a waiter} người hầu bàn, khay, mâm, người đợi, người chờ; người trông đợi
(여객선의) {a cabin boy}
(객선·열차 등의) {a steward} người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...), người phụ vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ), uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...)
(침대차 등의) <美> {a porter} người gác cổng, công nhân khuân vác, rượu bia đen
<英> {a steward} người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...), người phụ vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ), uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...)
▷ 보이 소프라노 (성부) (boys') soprano
(사람) {a boy soprano}
▷ 보이장 [-長] (식당의) {a headwaiter} người đầu bếp; người nấu ăn chính (của tiệm ăn hoặc khách sạn)
(호텔의) <美> {a bell captain} người trực tầng ở khách sạn, câu lạc bộ (để khuân hành lý, mở cửa...)