본바닥 [本-] [본디의 산지] {a home} nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh vật), nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...), đích (của một số trò chơi), cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng, thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề, một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình, ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn, nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng, (thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà, (thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội, địa phương, ở gần nhà, những hạt ở gần Luân,ddôn, trúng đích, trúng; (nghĩa bóng) chạm nọc, về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà, về nước, hồi hương, về quê hương, trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen, đến cùng, vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội, (xem) bring, (xem) come, tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú, trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nhà, có gia đình, cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà, tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm
{a habitat} môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật), nhà, chỗ ở (người)
the (best) place
the (productive) center(중심지)
[본디부터의 거처] {a native place}
{the place of origin}
ㆍ 본바닥 사람 a native / an indigene
ㆍ 서울 본바닥 사람 a native of Seoul / an indigenous Seoulite
ㆍ 본바닥 영어 {English as it is spoken by its native speakers}
ㆍ 본바닥의 비단 {genuine brocade}
ㆍ 본바닥의 스카치 위스키 genuine[real] Scotch whisky
ㆍ 귤[커피]의 본바닥 the home of the tangerine[coffee]
ㆍ 본바닥의 native / indigenous / genuine
ㆍ 외국어를 본바닥에서 배우다 learn a foreign language in the country where it is spoken (by its native speakers)
ㆍ 그의 프랑스어는 본바닥에서 배운 것이다 {He learned his French while he was in France}
ㆍ 금산은 인삼의 본바닥이다 Kumsan is one of the famous ginseng-growing centers of Korea
ㆍ 영국은 의회 정치의 본바닥이다 {England is the birthplace of the parliamentary government}