{the headquarters} (quân sự) sự chỉ huy, tổng hành dinh
the seat(연맹의) ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, địa vị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm (văn hoá, công nghiệp), để ngồi, đặt ngồi, đủ chỗ ngồi, chứa được, đặt ghế vào, vá (đũng quần, mặt ghế...), bầu (ai) vào (nghị viện...)
the ministry proper(정부 부처의)
ㆍ 대학 본부 {the administrative building of a university}
ㆍ 참모 본부 {the General Staff Office}
ㆍ 그들은 시경찰국에 수사 본부를 설치했다 {They set up the investigation headquarters in the Metropolitan Police Office}