{O} o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{B} b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai
, {f} f, (âm nhạc) Fa
{o} o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{b} b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai
)(수출항에서)
ex ship(수입항에서)
▷ 본선 인도 가격 {free on board price}
{F} f, (âm nhạc) Fa
{O} o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{B} b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai
{price} giá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giá đánh cuộc, (từ cổ,nghĩa cổ) giá trị, sự quý giá, treo giải thưởng lấy đầu ai, (từ lóng) là cái thá gì...?, nước mẹ gì...?, đặt giá, định giá; (nghĩa bóng) đánh giá, lấy giá cắt cổ
{the price ex ship}
본선 {}[本線] {}=간선(幹線)
본선 [本選] [최종 선발] {the final selection}
ㆍ 본선에 참가한 사람은 10명이었다 There were ten entries in the final contest[competition]