본서 [本書] (부본(副本)에 대하여) {the text} nguyên văn, nguyên bản, bản văn, bài đọc, bài khoá, đề, đề mục, chủ đề, đoạn trích (trong kinh thánh), (như) textbook, (như) text,hand
(사본에 대하여) {the script} (pháp lý) nguyên bản, bản chính, chữ viết (đối với chữ in); chữ in ngả giống chữ viết; chữ viết tay giả chữ in, kịch bản phim đánh máy, bản phát thanh, câu trả lời viết (của thí sinh)
this[the present] work
[이 책] the book[volume] in question
{the said book}
본서 [本署] {the principal office}
{headquarters} (quân sự) sự chỉ huy, tổng hành dinh