부족 [不足]1 [불충분] {insufficiency} tính không đủ; sự không đủ, sự thiếu
[모자람] {shortage} sự thiếu; số lượng thiếu
{deficiency} sự thiếu hụt, sự không đầy đủ, số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt, sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài, (toán học) số khuyết
deficit(특히 금전의) (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu)
[결핍·고갈] {want} sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết, cảnh túng thiếu, cảnh nghèo, thiếu, không có, cần, cần có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, thiếu, không có, túng thiếu, thiếu, cần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn vào, muốn gia nhập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn ra, muốn rút ra
{lack} sự thiếu, thiếu, không có, thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ)
{scantiness} sự ít ỏi, sự thiếu, sự nhỏ giọt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nhỏ hẹp, sự chật hẹp
{scarcity} sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự khó tìm
{dearth} sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém
famine
ㆍ 공급 부족 failure in supply / shortage in[of] supply / short supply
ㆍ 수면 부족 want[lack] of sleep / insufficient sleep
ㆍ 식량 부족 a scarcity[shortage] of food / insufficiency of provisions
ㆍ 칼슘의 부족 {calcium poverty}
ㆍ 물자의 부족 {a scarcity of goods}
ㆍ 교원의 부족 {a scarcity of teachers}
ㆍ 셋집의 부족 {a shortage of houses for rent}
ㆍ 화차의 부족 {a freight car famine}
ㆍ 아이디어의 부족 {a paucity of ideas}
ㆍ 수면 부족으로 for want[lack] of sleep
ㆍ 자금 부족으로 인하여 because of[owing to] a lack of funds
ㆍ 부족을 메우다 make good[make up (for)] a deficiency / supply[meet / cover / fill up / remedy] the shortage short / deficient / wanting / lacking / scanty / [결손을 메우다] supply[stop] a gap
ㆍ …으로 수입의 부족을 메우다 eke[help] out one's income with
ㆍ 주택 부족은 심각하다 {The housing shortage is serious}
ㆍ 아무리 비용을 줄여도 부족이 생긴다 However much I cut down the cost, I can't make (both) ends meet
ㆍ 부족하다 {insufficient} không đủ, thiếu
{short} ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, ngắn, tắt, vô lễ, xấc, cộc lốc, giòn (bánh), bán non, bán trước khi có hàng để giao, (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết), một sự trốn thoát thật là kỳ lạ, một cốc rượu mạnh, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi, (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn, phim ngắn, (điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập, cú bắn không tới đích, (thông tục) cốc rượu mạnh, (số nhiều) quần soóc, (số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì), sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao, (xem) long, (thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short,circuit)
{deficient} thiếu, thiếu hụt, không đầy đủ, không hoàn toàn, kém cỏi, bất tài, không đủ khả năng (làm công việc gì...)
{wanting} (+ in) thiếu, không có, (thông tục) ngu, đần, thiếu, không có
{fail} sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, thiếu, không đủ, thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai), đánh trượt (một thí sinh)
(사람이) be[come / drop / fall / run] short
{want} sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết, cảnh túng thiếu, cảnh nghèo, thiếu, không có, cần, cần có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, thiếu, không có, túng thiếu, thiếu, cần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn vào, muốn gia nhập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn ra, muốn rút ra
{lack} sự thiếu, thiếu, không có, thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ)
be lacking
be in want[need]
ㆍ 상상력이 부족한[결여된] 사람들 those who lack[are lacking in] imagination / unimaginative persons
ㆍ 천 원 부족하다 be one thousand won short / be short by a thousand won
ㆍ 일손이 부족하다 be shorthanded / be short of hands
ㆍ 돈[식량]이 부족하다 be scant[short] of money[food]
ㆍ 부족해지다 prove deficient[insufficient] / run short of
ㆍ (비행기 등의) 연료가 부족해지다 {run low of fuel}
ㆍ 우리는 식량[일손]이 부족했다 We were short of food[hands]
ㆍ 연료가 부족해지고 있다 {We are running short of fuel}
ㆍ 비누가 부족하다 Soap is running short[is scarce]
/ {We have run short of soap}
ㆍ 일자리가 매우 부족하다 {There are very few jobs available}
/ Jobs are scarce[few and far between]
ㆍ 이 나라에는 석유가 부족하다 {Oil is scarce in this country}
ㆍ 올해는 비가 크게 부족하다 {We are in great want of rain this year}
ㆍ 두 명이 사직해서 우리 과는 인원이 부족하다 Two people have resigned and our section is short-handed[undermanned]
ㆍ 그 아이는 영양이 부족하다 {The child is undernourished}
2 [궁핍] {indigence} sự nghèo khổ, sự bần cùng
{need} sự cần, tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng nhu cầu, (số nhiều) sự đi ỉa, sự đi đái, cần, đòi hỏi, cần, cần thiết, lâm vào cảnh túng quẫn; gặp lúc hoạn nạn
{want} sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết, cảnh túng thiếu, cảnh nghèo, thiếu, không có, cần, cần có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, thiếu, không có, túng thiếu, thiếu, cần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn vào, muốn gia nhập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn ra, muốn rút ra
ㆍ 아무 부족 없는 생활을 하다 live in plenty[comfort] / be comfortably off / lead an easy life
ㆍ 그들은 무엇 하나 부족없는 생활을 하고 있다 {They live in affluence}
/ {They are in affluent circumstances}
/ {They want for nothing}
ㆍ 부족하다 be in needy[narrow / straitened] circumstances
be badly[poorly] off
ㆍ 그들은 충분히 먹기도 부족한 형편이다 They are in such needy circumstances that they don't have enough to eat
3 [불만족] {dissatisfaction} sự không bằng lòng, sự không hài lòng, sự không thoả mãn, sự bất mãn
{discontent} sự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) không vừa lòng, không hài lòng; bất mãn
ㆍ 부족하다 {dissatisfied} không bằng lòng, không hài lòng, không thoả mãn, bất mãn
{discontented} bất mãn, bất bình
[불완전하다] {imperfect} không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn, chưa hoàn thành, còn dở dang, (ngôn ngữ học) (thuộc) thời quá khứ chưa hoàn thành, (ngôn ngữ học) thời quá khứ chưa hoàn thành
[부적당하다] {inadequate} không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng, không đủ, không đầy đủ, thiếu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý
ㆍ 부족한 점이 없다 {leave nothing to be desired}
ㆍ 부족한 듯한 얼굴을 하다 {look dissatisfied}
ㆍ 아직도 부족한이 Are you still dissatisfied?ㆍ 그 사람이라면 상대로서 부족하지 않다 I find a worthy opponent in him
/ He is worthy of my steel[metal]
▷ 부족 물자 {scarce materials}
▷ 부족액 {shortage} sự thiếu; số lượng thiếu
<美> {wantage} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thương nghiệp) số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu)
{a deficiency} sự thiếu hụt, sự không đầy đủ, số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt, sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài, (toán học) số khuyết
{a deficit} (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu)
<口> {a shortfall} sự thâm hụt
{shorts} quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng), quần đùi của đàn ông
a difference(차감 계정의) sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau), dấu phân biệt đặc trưng (các giống...), (toán học) hiệu, sai phân, phân biệt giữa; phân biệt đối xử, điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn, (xem) split, (thông tục) cái đó có gì quan trọng?, phân biệt, phân hơn kém, (toán học) tính hiệu số, tính sai phân
부족 [部族] {a tribe} bộ lạc, lũ, bọn, tụi, (động vật học) tông