▷ 부존 자원 {natural resources} (Econ) Tài nguyên thiên nhiên.+ Là những hiện tượng vật chất của thiên nhiên nảy sinh một cách tự do trong phạm ví những ranh giới của hoạt động của con người.
ㆍ 부존 자원의 부족(을 메우다) (make up for) the shortage of natural resources