{instability} tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững
{insecurity} tính không an toàn, tình trạng bấp bênh (về tài chính...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái bấp bênh, điều không chắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thiếu tự tin
ㆍ 통화의 불안정 {currency instability}
ㆍ 정서적 불안정 {emotional instability}
ㆍ 불안정하다 {unstable} không ổn định, không vững, không chắc, không bền, hay thay đổi, không kiên định, không kiên quyết (tính tình)
{unsettled} hay thay đổi (thời tiết); bối rối, không ổn định (tâm trí); rối loạn (nước); không an cư, không có chỗ ở nhất định (người), không (chưa) thanh toán (ngân phiếu), không (chưa) được gii quyết (vấn đề), không có người chiếm hữu vĩnh viễn (đất), (nghĩa bóng) không qu quyết, không dứt khoát, do dự
{shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động
crank(y)
{changeable} dễ thay đổi, hay thay đổi, có thể thay đổi
{insecure} không an toàn, không vững chắc, bấp bênh
precarious(위험을 안은) (pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định, không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo, không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều
ㆍ 불안정한 사회 정세 {unstable social conditions}
ㆍ 불안정한 입장 uncertain ground / a precarious position
ㆍ 불안정한 정부 an unsettled government / an unstable[a wobbly] government
ㆍ 불안정한 시세 a fluctuating market / an unsettled market
ㆍ 불안정한 걸음걸이로 with faltering[tottering] steps / on shaky legs
ㆍ 수입이 불안정하다 {earn a precarious livelihood}
ㆍ 그는 곧 도산할 것 같은 회사에서 불안정한 위치에 있다 {He is in a precarious position in a struggling company}
ㆍ 이 의자는 불안정하다 This chair is rickety[unstable] / This chair wobbles
ㆍ 금일 주식 시장은 불안정한 상태로 개장했다 The stock market opened in an unsettled[uncertain] mood today