불행 [不幸]1 [행복하지 않음] {unhappiness} tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó, sự không may, sự bất hạnh; vận rủi
{infelicity} sự không có hạnh phúc, sự không may, sự bất hạnh, sự lạc lõng, sự không thích hợp; tính lạc lõng, tính không thích hợp (của lời nói, việc làm...)
{misery} cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, (số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh
[불운] {misfortune} sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, điều hoạ, hoạ vô đơn chí
ill fortune[luck]
{adversity} sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương
[재난] {a disaster} tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh
{a calamity} tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
{an accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
{a mishap} việc rủi ro, việc không may; tai nạn, sự bất hạnh
{woe} sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi đau khổ, nỗi thống khổ, (số nhiều) tai hoạ, tai ương
ㆍ 불행을 당하다 meet a misfortune / suffer misfortune / have[meet with] a misfortune
ㆍ 불행을 면하다 {escape misfortune}
ㆍ 불행이 잇따르다 {have a run of ill luck}
ㆍ 어떠한 불행을 겪을지라도 {no matter what misfortune one may experience}
ㆍ 이보다 더한 불행은 있을 수 없다 {There could be no worse misfortune}
ㆍ 불행은 겹치는 법이다 <속담> Misfortunes[Troubles] never come single[singly]
ㆍ 불행하다 {unhappy} không có hạnh phúc, khổ sở, khốn khổ, không may, rủi, bất hạnh, không tốt, không hay
{infelicitous} không có hạnh phúc, không may, bất hạnh, lạc lõng, không thích hợp (lời nói, việc làm...)
{unfortunate} không may, rủi ro, bất hạnh, đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý; tai hại, người bất hạnh, người bạc mệnh, người không may
{unlucky} không may, xúi, rủi, đen đủi, khổ sở, khốn khổ, không tốt, không hay, gở, không đúng lúc
{luckless} không may, rủi ro, đen đủi
{hapless} rủi ro, không may
ill-starred[-fated]
ㆍ 불행한 결혼 an unhappy[infelicitous] marriage
ㆍ 이대로 가다가는 둘 다 불행해진다 If we go on like this, both of us will come to grief
ㆍ 불행히 {unfortunately} (: for sombody) một cách đáng tiếc, không may
{unluckily} không may, bất hạnh
by misfortune[ill fortune]
ㆍ 그는 불행히도 졸업 직전에 병에 걸렸다 He had the misfortune[was so unfortunate as] to be taken ill just before graduation
ㆍ 그는 불행히도 실명을 했다 {Unfortunately he went blind}
/ {He had the misfortune to lose his eyesight}
ㆍ 불행히도 그때 그의 아버지가 죽었다 Unfortunately, his father died then
2 [세상을 떠남] {death} sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo, giỏi, cừ (về cái gì...), yêu thiết tha, yêu say đắm, yêu mê mệt (cái gì...), được mục kích cái chết của con cáo (săn cáo), (nghĩa bóng) được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc, bám không rời, bám chặt, bám một cách tuyệt vọng, (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai, chết là hết nợ, (xem) meet, (xem) snatch, cái chết bất thình lình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu rất nặng; uýtky rẻ tiền, làm chết cười, cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng
{bereavement} sự mất, sự tổn thất (khi bà con hay bạn bè mất đi)
ㆍ 불행을 당하다 suffer a loss / be bereaved (of one's father)
ㆍ 최근 나의 친척에게 불행이 있었다 {Recently one of my relatives died}