불허 [不許] {disapproval} sự không tán thành, sự phản đối; sự chê
{nonpermission}
{disapprobation} sự không tán thành, sự phản đối
{disallowance} sự không nhận, sự không công nhận, sự không thừa nhận, sự bác; sự cự tuyệt, sự cấm, sự không cho phép
ㆍ 불허하다 {disapprove} không tán thành, phản đối; chê
do not permit[allow / grant / admit]
{disallow} không nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt, cấm, không cho phép
{reject} vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi, (thương nghiệp) phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh), từ chối không tiếp (ai), mửa, nôn ra
{turn down}
ㆍ 복제를 불허함 {All rights reserved}
/ {Reproduction prohibited}
ㆍ 현 정세는 낙관을 불허한다 {The situation does not warrant optimism}
ㆍ 그녀의 작품은 타의 추종을 불허한다 {Her productions elude all attempts at imitation}
ㆍ 사태는 일각의 지체도 불허한다 The situation does not admit of a moment's delay