{extension} sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...), (quân sự) sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư (tổ chức cho những người không phải là học sinh) ((cũng) University Extension), (thể dục,thể thao), (từ lóng) sự làm dốc hết sức, sự dành cho (sự đón tiếp nồng nhiệt...); sự gửi tới (lời chúc tụng...), sự chép ra chữ thường (bản tốc ký), (vật lý) sự giãn, độ giãn
{development} sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...), sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt, (sinh vật học) sự phát triển, sự tiến triển, (nhiếp ảnh) việc rửa ảnh; sự hiện (ảnh), (quân sự) sự triển khai, sự mở (một cuộc tấn công), (toán học) sự khai triển, (số nhiều) sự việc diễn biến, vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng; vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng
ㆍ 산개하다 {spread out}
(군대·함대 등이) {deploy} (quân sự) sự dàn quân, sự dàn trận, sự triển khai, (quân sự) dàn quân, dàn trận, triển khai
{extend} duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết, dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...), (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ), chép (bản tốc ký...) ra chữ thường, chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
{form in open order}
ㆍ 병사들은 산개하여 횡대를 지었다 {The soldiers spread out to form a line}
▷ 산개 대형 open[extended] order
▷ 산개선 {a skirmish line}
▷ 산개 성단 『天』 {an open cluster}
▷ 산개 운동 {an extension movement}
▷ 산개전 [-戰] fighting in open[skirmish / extended] order