{mellow} chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả), dịu, êm, ngọt giong (rượu vang), xốp, dễ cày (đất), dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh), chín chắn, khôn ngoan, già giặn (tính tình), ngà ngà say, chếnh choáng, vui vẻ, vui tính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tốt, xuất sắc, làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm (quả), làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng (rượu), làm cho xốp (đất), làm dịu (màu sắc; âm thanh...), làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn (tính tình), (từ lóng) làm ngà ngà say, làm chếnh choáng, làm cho vui vẻ, làm cho vui tính, chín; trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm (quả), trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng (rượu), trở thành xốp (đất), dịu đi (màu sắc, âm thanh...), trở nên khôn ngoan, trở nên chín chắn, trở nên già giặn (tính tình), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng, trở nên vui vẻ, trở nên vui tính
<俗> {happy} vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao), may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...), (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)
partly drunk[intoxicated]
ㆍ 거나하여 feeling high[mellow]
ㆍ 거나하게 취하다 get mellow[tipsy] with drink / get pleasantly drunk / get merry over one's cup
ㆍ 그는 약간 거나하여 집에 돌아왔다 {He came home a bit happy}
ㆍ 그는 오늘밤 거나하게 취했다 {He is pretty high tonight}
ㆍ 그는 거나하여 노래를 흥얼거리고 있었다 Feeling a bit tipsy[high after his drink], he was humming a tune