소여 [所與] {datum} số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết, luận cứ, (số nhiều datums) mốc tính toán, mốc đo lường
{what is given}
{the given}‥ đề ngày (tài liệu, văn kiện), nếu, đã quy định; (toán học) đã cho, có xu hướng, quen thói, thêm vào coi như phụ lục, thêm vào coi như bổ sung, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tên thánh