소용 [所用] [쓸데] {a use} sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi, (tôn giáo) lễ nghi, (pháp lý) quyền hoa lợi, dùng, sử dụng, dùng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, (chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen, trước kia hay, dùng cho đến hết tiệt, tận dụng (những cái còn thừa), dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa)
{service} (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service,tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ (ấm chén), (tôn giáo) sự tế lễ; buổi lễ, (thể dục,thể thao) sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng, (pháp lý) sự tống đạt, sự gửi (trát đòi), (xem) see, bảo quản và sửa chữa (xe ô tô), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phục vụ
[유용성] {usefulness} sự ích lợi; tính chất có ích, (từ lóng) kh năng, (từ lóng) sự thành thạo
[쓰임] {what is used}
{the use} sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi, (tôn giáo) lễ nghi, (pháp lý) quyền hoa lợi, dùng, sử dụng, dùng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, (chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen, trước kia hay, dùng cho đến hết tiệt, tận dụng (những cái còn thừa), dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa)
{necessaries}
{expenses}
ㆍ 그런 훈련이 언젠가는 소용이 있을 것이다 {Such training will help you someday}
ㆍ 이 헌 자전거가 무슨 소용이 있을까 Can you find any use for this old bicycle?♣ 소용(이) 없다 useless
{of no use}
ㆍ 소용 없는 노력 {wasted labor}
ㆍ 아무 소용이 없다 {It is of no use}
ㆍ 아무리 후회해도 소용이 없다 No amount of regret will mend[help] matters
ㆍ 우리는 그에게 진정했지만 아무 소용이 없었다 {We made a petition to him but it turned out to be of no use}
ㆍ 울어야 무슨 소용이 있니 What's the use of crying?ㆍ 그는 아무짝에도 소용이 없다 He is no good at anything
/ He can't do anything right
ㆍ 아무리 노력해도 소용이 없었다 All my efforts were useless[came to nothing]
ㆍ 아무리 해도 소용이 없었다 {I tried and tried in vain}
ㆍ 그에게 친절하게 해주어 봤자 소용없다 {All kindness is wasted upon that man}
ㆍ 운명에 거역해 보아야 소용 없는 일이다 It is no use[good] struggling against fate
ㆍ 그에게 충고를 해주어도 소용이 없었다 My advice to him was wasted[futile]
ㆍ 우리들이 모처럼 베풀어준 호의도 그에게는 아무런 소용이 없었다 {All our thoughtful consideration was lost on him}