속담 [俗談] {a proverb} tục ngữ, cách ngôn, điều ai cũng biết; người ai cũng biết, (số nhiều) trò chơi tục ngữ, (Proverbs) sách cách ngôn (trong kinh Cựu ước)
a (common) saying
{an adage} cách ngôn, châm ngôn; ngạn ngữ
ㆍ 속담에서 말하듯이 as the proverb says[goes]
ㆍ 속담에 말하기를 A proverb has it[says] (that) ‥
ㆍ 속담에서 말하듯 세월은 쏜살같다 As the proverb says[saying goes], time flies like an arrow