속도 [速度]1 (a) speed sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng, chậm mà chắc, làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh, điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định, (từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh, (từ cổ,nghĩa cổ) giúp (ai) thành công, đi nhanh, chạy nhanh, đi quá tốc độ quy định, (từ cổ,nghĩa cổ) thành công, phát đạt, tăng tốc độ, (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự
(a) velocity(▶ speed와 velocity는 거의 같은 뜻으로 쓰이나, 과학 용어로서는 후자를 쓰는 것이 보통임)
{a pace} bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi (của ngựa); cách đi, nước kiệu (ngựa), nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, đi nhanh, ăn chơi, phóng đãng, theo kịp, sánh kịp, (xem) mend, thử tài ai, thử sức ai, cho ai thi thố tài năng, dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua), nêu gương cho (ai) theo, tiên tiến nhất, thành công vượt bực, đi từng bước, bước từng bước, chạy nước kiệu (ngựa), bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân, dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua), mạn phép, xin lỗi (khi không đồng ý)
(a) rate tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương...), thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh), (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước), rẻ, với giá phải chăng, dễ dàng, không khó khăn gì, dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào, nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy, đánh gia, ước lượng, ước tính; định giá, coi, xem như, đánh thuế; định giá để đánh thuế, xếp loại (tàu xe...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh), được coi như, được xem như, được xếp loại, bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ, (như) ret
ㆍ 초[종]속도 initial[final] velocity
ㆍ 최고 속도 {maximum speed}
ㆍ 법정 속도 {the legal speed}
ㆍ 속도를 줄이시오 <게시> Slow Down / Reduce Speed
ㆍ 빛[소리]의 속도 the speed of light[sound]
ㆍ 제한 속도를 지키다 keep within[observe] the speed limit
ㆍ 우리는 속도가 느린 차를 추월했다 {We passed a slow car}
ㆍ 그는 읽는 속도가 빠르다 {He reads rapidly}
/ {He is a rapid reader}
ㆍ 그는 마시는 속도가 빠르다 {He drinks at a rapid pace}
ㆍ 지금 비행기는 어느 정도의 속도로 날고 있는 것일까 How fast is the plane flying (now)?ㆍ 이 배는 속도가 빠르다 This steamer is very fast
ㆍ 그는 연설의 속도를 유효 적절하게 조절한다 {He varies the pace of his speeches very effectively}
ㆍ 이 속도로는 9시까지 거기에 도착하지 못하겠다 At this rate we won't get there by nine o'clock
ㆍ 교통 체증에서 빠져나오자 차는 속도를 높였다 Getting out of the traffic jam, the car picked up speed[speeded up]
2 『樂』 (a) tempo (âm nhạc) độ nhanh, nhịp, nhịp độ
▷ 속도계 {a speedometer} đồng hồ (chỉ) tốc độ
{a speed indicator}
▷ 속도비 {velocity ratio}
▷ 속도 위반 {speeding} sự lái xe quá tốc độ quy định
going over[exceeding] the speed limit
violation[infringement] of the speed regulations
ㆍ 속도 위반자 a speeder / a violator of the speed regulations
ㆍ 속도 위반을 하다 break[violate] the speed regulations
▷ 속도 제한 {a speed limit}
ㆍ 속도 제한을 하다 set a speed limit / enforce[lay down] speed regulations
ㆍ 속도 제한 장치 a speed-limiting device
ㆍ 속도 제한 표지 a speed-limit sign
▷ 속도 조절기 {a speeder} (kỹ thuật) bộ điều tốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái xe quá tốc độ quy định ((cũng) speedster)
{a speed regulator}
속도 [屬島]ㆍ 올란드는 핀란드의 속도이다 {Aland is an island belonging to Finland}