{steam} hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say, làm việc tích cực; tiến bộ mạnh, đồ, hấp (thức ăn; gỗ cho đẻo ra để uốn...)
ㆍ 대기 속의 수증기 the water[aqueous] vapor of the air[in the atmosphere]
ㆍ 수증기를 내다 {emit vapor}
ㆍ 수증기로 되어 발산하다[사라지다] pass off[vanish] in vapor / evaporate