수지 계산 [收支計算] {calculation} sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính, sự tính
{reckoning} sự tính, sự đếm, sự tính toán, giấy tính tiền (khách sạn, nhà trọ...), sự thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến, (hàng hải) điểm đoán định (vị trí của tàu) ((cũng) dead reckoning), (tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài
{accounts}
{balancing} (Tech) làm cân bằng
ㆍ 수지계산만 따지다 be given to calculation / be bent on gain / be calculative / be commercial(ly)-minded
ㆍ 3,000부가 팔리면 겨우 수지계산이 맞는다 If we sell three thousand copies, we will just about break even