{haggard} hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng), không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng), chim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt)
{worn}
{wasted} (từ Mỹ, nghĩa Mỹ; tiếng lóng) nghiện ma túy
ㆍ 수척한 얼굴 {a haggard face}
ㆍ 수척해지다 lose a lot of weight / become emaciated / grow very thin / waste away
ㆍ 그는 수척하다 {He looks emaciated}
ㆍ 그녀는 남자 친구가 죽은 후에 수척해졌다 {She pined away after the death of her boyfriend}
ㆍ 그녀는 걱정으로 수척해졌다 She became haggard[gaunt] from care[anxiety]
ㆍ 어머님은 오랜 병환으로 수척해지셨다 My mother has lost a lot of weight[is very emaciated] because of her long illness