신장 [身長] {height} chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất
<文> {stature} vóc người, (nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển
ㆍ 한국인 남자의 평균 신장 {the average height of Korean men}
ㆍ 신장이 크다[작다] be tall[short]
ㆍ 신장을 재다 measure a person's height / see how tall a person is
ㆍ 신장순으로 줄을 서다 {line up in order of height}
ㆍ 그는 신장이 170센티다 He is 170 centimeters tall[in height]
신장 [伸張] {extension} sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...), (quân sự) sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư (tổ chức cho những người không phải là học sinh) ((cũng) University Extension), (thể dục,thể thao), (từ lóng) sự làm dốc hết sức, sự dành cho (sự đón tiếp nồng nhiệt...); sự gửi tới (lời chúc tụng...), sự chép ra chữ thường (bản tốc ký), (vật lý) sự giãn, độ giãn
{expansion} sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng, (kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở, (toán học) sự khai triển
ㆍ 사업의 신장 {the expansion of a business}
ㆍ 신장하다 {extend} duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết, dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...), (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ), chép (bản tốc ký...) ra chữ thường, chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
{expand} mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, (toán học) khai triển, phát triển (một vấn đề...), trở nên cởi mở
{elongate} làm dài ra, kéo dài ra, (thực vật học) có hình thon dài, (thực vật học) thon dài
ㆍ 세력을 신장하다 extend one's influence
ㆍ 국위를 해외에 신장하다 {extend the national prestige overseas}
▷ 신장계 {an extensometer} (vật lý) cái đo dộ giãn
{an extensimeter}
▷ 신장근 the extensor (muscle)
▷ 신장성 {expansibility} tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, (vật lý) tính giãn được; độ giãn
{elongation} sự làm dài ra, sự kéo dài ra, phần dài ra, (vật lý) độ giãn dài, (thiên văn học) góc lìa, ly giác
신장 [神將]1 [전략 전술에 능한 장수] a general of divine[superhuman] ability
2 [장수력을 가진 귀신] a commanding[most powerful] spirit general
신장 [新裝] [새로 장식함] {redecoration}
[개장] {refurbishing}
ㆍ 신장된 주방 {a refurbished kitchen}
ㆍ 12월 4일 신장 개업 (광고 등에서) Completely remodeled[redecorated] Dec
{}4
/ {Reopening Dec}
{}4
ㆍ 신장하다 give a new look
{refurbish} tân trang lại, trang trí lại
{redecorate}
(장비의) {refurnish} cung cấp vật liệu mới
{reequip}
[개조하다] {remodel} làm lại, sửa đổi, tu sửa, tổ chức lại
ㆍ 쇼 윈도를 신장하다 give a face-lift[a new look] to a shopwindow
신장 [腎臟] 『解』 {a kidney} (giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn), tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng, khoai tây củ bầu dục ((cũng) kidney potato)
ㆍ 나는 신장이 좋지 않다 {I have kidney trouble}
▷ 신장 결석 {a kidney stones}
a renal calculus
-li> số nhiều là li, dặm Trung Quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)