2 [신념] {a belief} lòng tin, đức tin; sự tin tưởng, tin tưởng, không thể tin được, theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác, khó mà tin được
[주의] {a principle} gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế, nguyên tắc cấu tạo (máy), (hoá học) yếu tố cấu tạo đặc trưng
ㆍ 나의 신조 my belief / what I believe
ㆍ 생활 신조 one's principles in life / one's philosophy of life
ㆍ 신조를 지키다 stick to one's principles
신조 [神助] divine aid[grace / intervention]
{the hand of God}
ㆍ 신조로[신조에 의하여] by the grace of God[Heaven]
신조 [新造] {new construction}
ㆍ 신조의 new / newly-made[-built] / (어구가) new / newly-coined
ㆍ 신조하다 construct[build] (anew)
(말 등을) {mint} (thực vật học) cây bạc hà, (Ê,cốt) mục đích, ý đồ, sự cố gắng, cố gắng, nhằm, ngắm, sở đúc tiền, (nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận, (nghĩa bóng) nguồn cung cấp, nguồn phát minh, nguồn sáng chế, đúc (tiền), (nghĩa bóng) đặt ra, tạo ra, mới, chưa dùng (tem, sách)
{coin} đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền, ăn miếng trả miếng, đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền, tạo ra, đặt ra, hái ra tiền, vắt óc nghĩ mẹo làm tiền