ㆍ 안목이 5미터 되다 be five meters in the clear[on the inside]
안목 [眼目]1 [안식] {an appreciative eye}
a discerning[critical] eye
{discernment} sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt
(a sense of) discrimination
{judgment} sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời), sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
{penetration} sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua, sự xuyên qua, sự xuyên vào, (quân sự) tầm xuyên qua (của đạn), sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc
{insight} sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
ㆍ 전문가의 안목 an expert('s) eye / a professional eye
ㆍ 안목이 있다 have an eye[a discerning eye]
ㆍ 사물을 보는 안목이 있다 {have the seeing eye}
ㆍ 골동품에 대한 안목이 있다 have an eye[be connoisseur] for curios / be a judge of old art objects
ㆍ 안목이 높다 have a critical[an expert] eye / be a good judge / be sharp-eyed
ㆍ 예술에 대한 안목을 기르다 train[develop] artistic judgment[discrimination]
ㆍ 긴 안목으로 보다 take a long (range) view
ㆍ 그는 조각에 대해서 전문가의 안목이 있다 He has an expert's eye for sculpture