{outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...), (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
ㆍ 1년간의 계획을 약설하겠다 I will outline[give an outline of] the project for the year
ㆍ 그는 그 사건의 배경을 약설했다 He summarized[summed up] the background of the affair