어차피 [於此彼] {anyhow} thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
{anyway} thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
{one way or the other}
in any[either] case
{after all}
{at all}
ㆍ 어차피 그것은 끝내야 한다 Anyway, I must finish it
ㆍ 어차피 그것은 쓸모가 없다 It won't help you one way or the other
ㆍ 어차피 그것 때문에 우리가 곤란을 겪게 된다 {We are going to suffer for it in any case}
ㆍ 어차피 가야 한다면 일찍 떠나는 게 낫다 If we have to go, we'd better leave early
ㆍ 어차피 낫지 않을 병이다 After all, he is not going to recover
ㆍ 어차피 그럴 테지요 If you say so(▶ 점잖게 말하면 순순히 인정한 꼴이 되므로 내뱉듯이 말함)