-theses> luận văn, luận án, luận điểm, luận đề, thuyết, chính đề
{conjecture} sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ), đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)
{a surmise} sự phỏng đoán, sự ức đoán, sự ngờ ngợ, phỏng đoán, ước đoán, ngờ ngợ
(a) speculation sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự ức đoán, sự đầu cơ tích trữ, (đánh bài) trò chơi mua bán
{an assumption} sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính chất...), sự làm ra vẻ, sự giả bộ, sự mệnh danh (là đúng), sự cho rằng (là đúng), sự thừa nhận, sự nắm lấy, sự chiếm lấy, sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình, tính kiêu căng, tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn, (tôn giáo) lễ thăng thiên của Đức mẹ đồng trinh
{a supposition} sự giải thiết, sự giả định, giả thuyết, ức thuyết
ㆍ 이 문제에 대해서는 여러 가지 억설이 분분했다 {Various conjectures about the matter were flying about}