언걸 [남 때문에 당하는 해] undeserved affliction[loss / blame / responsibility] (incurred on another's account)
{involvement} sự gồm, sự bao hàm, sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng; sự mắc míu; sự liên luỵ, sự dính líu, sự dính dáng, sự để hết tâm trí; tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào, tình trạng rắc rối; sự khốn quẩn, sự cuộn vào, sự quấn lại
{embroilment} sự làm rối rắm, sự lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...), sự làm cho (ai) xung đột (với ai)
a by-blow
ㆍ 언걸먹다[입다] be[get] involved[entangled / mixed up] / be implicated / get a by-blow