언급 [言及] {reference} sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ, sự dính dáng tới, sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...); người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...), dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo (trong một cuốn sách)
{mention} sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập, sự tuyên dương, kể ra, nói đến, đề cập, tuyên dương, không sao, không dám
{comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, bình luận, chú thích, dẫn giải, phê bình, chỉ trích
{allusion} sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ
ㆍ 언급하다 refer
{mention} sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập, sự tuyên dương, kể ra, nói đến, đề cập, tuyên dương, không sao, không dám
{make reference to}
{make mention of}
(간접적으로) <文> allude
ㆍ 앞서 언급한 abovementioned / above alluded to / as stated above
ㆍ 연사는 종종 그 점에 대해서 언급했다 The speaker often referred to[mentioned / touched upon] that point
ㆍ 여기서는 그 문제에 대하여 언급하지 않기로 한다 {We will not take up the subject here}