연좌 [連坐] [연루] {implication} sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý, (số nhiều) quan hệ mật thiết, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại
{involvement} sự gồm, sự bao hàm, sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng; sự mắc míu; sự liên luỵ, sự dính líu, sự dính dáng, sự để hết tâm trí; tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào, tình trạng rắc rối; sự khốn quẩn, sự cuộn vào, sự quấn lại