연지 [¿]1 [화장용의 붉은 빛깔의 염료] {rouge} phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm), bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc), nhà cách mạng, đánh phấn hồng, tô son (môi)
[입술 연지] (a) lipstick son bôi môi
ㆍ 볼연지 {cheek rouge}
ㆍ 연지색 red / vermillion / crimson
ㆍ 연지를 바른 볼 rouged cheeks / cheeks touched with rouge
ㆍ 연지를 바른 입술 {lipsticked lips}
ㆍ 연지를 바르다 (입술에) put rouge on one's lips / put on lipstick / apply rouge[lipstick] to one's lips / rouge one's lips / touch one's lips with rouge / (볼에) rouge one's cheeks / put rouge on one's cheeks
ㆍ 당신은 연지를 약간 바르는 게 낫다 {You had better put on some rouge}
ㆍ 뺨에 연지를 살짝 바르니까 그녀는 열 살이나 젊어 보였다 {A light touch of rouge on her cheeks made her look ten years younger}
2 [자색과 적색의 혼합 물감] {deep red}
{crimson} đỏ thẫm, đỏ thắm, đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt, màu đỏ thẫm, màu đỏ thắm, đỏ thắm lên; ửng đỏ (má)