영감 [令監]1 [존칭] {lord} chủ đề, chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào), Chúa, Thiên chúa, ngài, chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng nghị viện...), (thơ ca);(đùa cợt) đức ông chồng, đức lang quân ((cũng) lord and master), (xem) drunk, phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc, to lord over; to lord it over khống chế, sai khiến, sai bảo; ra oai, làm ra vẻ bề trên, hống hách
{sir} (tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng, ngài, đức (đặt trước tên một công tước hay hầu tước, thường là trước tên thánh), gọi bằng ông, gọi bằng ngài, gọi bằng tiên sinh
2 [늙은 남자] {an old man}
{an elderly man}
ㆍ 고집쟁이 영감 a headstrong[stiff-necked] old chap / an old diehard
3 [나이든 남편] one's husband
ㆍ 여보 영감 {Dear} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, yêu mến ai, yêu quý ai, (xem) life, người thân mến, người yêu quý, (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý/'diəli/, đắt, thân mến, yêu mến, thương mến, trời ơi
/ {My Dear}
/ {Darling} người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích, người yêu, thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu
/ {My darling}
/ <美> {Honey} mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác), (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý
/ {My honey}
영감 [靈感] (an) inspiration sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, (tôn giáo) linh cảm
<英口> {a brain wave}
<美口> {a brainstorm} sự náo động tâm tư bất thần dữ dội; sự xúc động mãnh liệt, khoảnh khắc quẫn trí; khoảnh khắc rối trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như brainwave, vận dụng trí não để tìm hiểu hoặc giải quyết một vấn đề; động não
『心』 extrasensory perception(略 ESP)
ㆍ 영감을 주는 {inspirational} (thuộc) sự cảm hứng; do cảm hứng, truyền cảm hứng; gây cảm hứng
ㆍ 영감의 번득임 {a flash of inspiration}
ㆍ (갑자기) 영감이 떠오르다 have an[a sudden] inspiration
ㆍ 영감을 주다 {inspire} truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai), gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục, hít vào, thở vào, (tôn giáo) linh cảm
ㆍ 영감을 받다 be inspired / get[receive / draw] inspiration / <口> have a brain wave
ㆍ 그때 그는 영감을 얻었다 {At that time an inspiration seized him}
ㆍ 그에게 갑자기 영감이 떠올랐다 {An inspiration burst upon him}
ㆍ 그는 달을 보고 영감을 받아 시를 한 수 지었다 Inspired by the moon, he composed a poem