{a glory} danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang (quanh đầu các thánh), thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển, (thông tục) khoái quá, tự hào, hãnh diện
a privilege(특전) đặc quyền, đặc ân, cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai), miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)
ㆍ 신의 영광 {the glory of God}
ㆍ 영광스러운 역사 {a glorious history}
ㆍ 영광스러운 고립 a glorious[splendid] isolation
ㆍ 영광스럽다 glorious / honorable / honored
ㆍ 영광스럽게도 …하다 have the honor of doing ‥ / have the pleasure[honor] to do ‥
ㆍ 영광에 빛나다 be covered in glory / be crowned with glory
ㆍ 영광으로 알다 {feel honored}
ㆍ …하는 영광을 갖다[누리다] have the honor of / have the pleasure[honor] to
ㆍ 분에 넘치는 영광을 얻다 {receive undeserved honor}
ㆍ 하나님[천주]께 영광있으라 Glory be to God!ㆍ 영광 입니다 I am[feel] honored
/ {You do me proud}
ㆍ 뵙게 되어 큰 영광입니다 I'm very honored[It is a great honor] to meet you
ㆍ 이 성대한 모임에서 여러분께 말씀드리게 된 것을 큰 영광으로 생각하는 바입니다 I esteem[deem] it a great honor[favor] (for me) to address you at this grand meeting
ㆍ 그녀와 말을 나누는 것만으로도 영광이다 {To converse with her is itself a privilege}
ㆍ 왕림해 주신 것을 큰 영광으로 생각합니다 {I take your visit as a great honor}
ㆍ 이 모임에 참석하게 된 것을 큰 영광으로 생각합니다 {I feel highly honored to be present at this meeting}