영속 [永續] {permanence} sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định, tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên; tính cố định, cái lâu bền; cái thường xuyên; cái cố định
{permanency} (như) permanent, việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định
{perpetuity} tính chất vĩnh viễn, vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn, lợi tức hưởng suốt đời
{perpetuation} sự làm thành vĩnh viễn, sự làm cho bất diệt, sự làm sống mãi, sự làm tồn tại mãi mãi, sự ghi nhớ mãi
(long) continuance
[불멸] {imperishableness} sự bất tử, sự bất hủ, sự bất diệt; tính không thể tiêu diệt được, tính tồn tại lâu dài