ㆍ 영웅의 {heroic} anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường, câu thơ trong bài ca anh hùng, (số nhiều) ngôn ngữ khoa trương cường điệu
ㆍ 국민적 영웅 {a national hero}
ㆍ 영웅적인 {heroic} anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường, câu thơ trong bài ca anh hùng, (số nhiều) ngôn ngữ khoa trương cường điệu
ㆍ 영웅적인 행위 a heroic deed[action] / (an act of) heroism
ㆍ 영웅인 체하다 pose as a hero / play the hero
ㆍ 영웅화하다 make a hero
ㆍ 영웅 호색 All great men are also great lovers[womanizers]
/ {Heroes enjoy the pleasures of flesh}
▷ 영웅담 {an epic} 'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi
▷ 영웅 숭배 {hero worship}
▷ 영웅주의 {heroism} đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng