예술 [藝術] <집합적> {art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi, đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác, ma thuật, yêu thuật, quyền thuật, quyền Anh
(특정 부문의) {an art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi, đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác, ma thuật, yêu thuật, quyền thuật, quyền Anh
(the fine) arts(미술) mỹ thuật, nghệ thuật tạo hình
ㆍ 예술의[적인] {artistic} (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo
ㆍ 예술적으로 {artistically} khéo léo, sắc sảo
ㆍ 예술적 효과 {an artistic effect}
ㆍ 비예술적 {inartistic} không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật; phản nghệ thuật, không biết gì về nghệ thuật, không có óc thẩm m
ㆍ 예술에 관한 이야기 {a talk on an art}
ㆍ 예술은 길고 인생은 짧다 {Art is long and life is short}
▷ 예술가[인] {an artist} nghệ sĩ, hoạ sĩ
ㆍ 그는 예술 기질이 있는 사람이다 {He is an artistic type}
/ He is a man of an artistic nature[temperament]
▷ 예술계 {the art world}
{the world of art}
{artistic circles}
▷ 예술 교육 {art education}
▷ 예술 대학 {a university of arts}
{an art college}
▷ 예술미 {beauty of art}
▷ 예술 본능 {art instinct}
▷ 예술 비평 {criticism of art}
ㆍ 예술 비평가 {an art critic}
▷ 예술 사진 {an artistic photograph}
ㆍ 예술 사진가 {an art photographer}
▷ 예술 애호가 {an art lover}
▷ 예술원 (회원) (a member of) the Art Academy
ㆍ 대한민국 예술원 {the Republic of Korea Academy of Arts}
ㆍ 대한민국 예술원상 {the Republic of Korea Academy of Arts Awards}