(종교적으로) {prophesy} tiên đoán, đoán trước, tiên tri
ㆍ 그는 가까운 장래에 큰 재해가 일어날 것이라고 예언했다 {He prophesied that there would be a great disaster in the near future}
ㆍ 그 사건은 나중에 일어날 대전쟁을 예언하고 있었다 The incident foretold[predicted / was prophetic of] the great war that would break out later
▷ 예언서 『聖』 {the prophets} số nhiều, phần thứ hai của thánh thư đạo Do thái
▷ 예언자 {a foreteller}
{a prophet} nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa), (tôn giáo) giáo đồ, (từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)