예정 [豫定] [계획] {a schedule} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...), ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dự định làm (cái gì) vào ngày giờ đã định
{a program} chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình
{a plan} sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...), làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...), đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
[준비] (a) previous arrangement
{prearrangement} sự sắp xếp trước, sự thu xếp trước, sự chuẩn bị trước
(가격 등의) {an estimate} 'estimeit/, sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả (thầu khoán), dự thảo ngân sách, đánh giá; ước lượng
[예상] {expectation} sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong, sự tính trước, sự dự tính, lý do trông mong, điều mong đợi, (số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài, khả năng (có thể xảy ra một việc gì), thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)
{anticipation} sự dùng trước, sự hưởng trước, sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước; sự dè trước, sự chặn trước, sự liệu trước, sự lường trước, sự làm trước; sự nói trước, sự thúc đẩy, sự mong đợi, sự hy vọng, sự chờ đợi, (y học) sự xảy ra trước lúc, sự xảy ra trước kỳ hạn bình thường, (âm nhạc) âm sớm
ㆍ 출발[도착] 예정 시간 the expected time of departure[arrival]
ㆍ 다음주의 예정 {the schedule for next week}
ㆍ 예정대로 as expected[planned] / according to schedule
ㆍ 예정보다 일찍 earlier than expected / before (scheduled) time
ㆍ 예정보다 하루 일찍[늦게] one day ahead of[behind] time[the schedule]
ㆍ 예정 시각에 at the appointed[set] time / on (scheduled) time
ㆍ 예정을 세우다 make a plan[program]
ㆍ 예정보다 출석자가 많았다 {More people attended than we had expected}
ㆍ 모임은 예정대로 잘되었다 {The meeting proceeded just as planned}
ㆍ 역에서 그와 만날 예정이다 I intend[plan] to meet him at the station
ㆍ 기차는 8시에 도착할 예정이다 The train is due (to arrive) at eight
ㆍ 총회는 4월 12일에 개최될 예정이다 The general meeting is to take place[to be held] on April 12
ㆍ 언제까지 이 도시에 체재할 예정입니까 How long do you plan[are you going] to stay in this city?ㆍ 예정하다 plan
{make a plan}
{schedule} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...), ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dự định làm (cái gì) vào ngày giờ đã định
{arrange previously}
{estimate} 'estimeit/, sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả (thầu khoán), dự thảo ngân sách, đánh giá; ước lượng
{expect} mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, (thông tục) nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng, (thông tục) có mang, có thai
{anticipate} dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước; nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước, xem xét trước, mong đợi, chờ đợi
ㆍ 예정된 행동 a planned act[action] / a prearranged action
ㆍ 예정된 시간에 도착하다 arrive at the appointed[scheduled] time / (기차·비행기 등이) arrive on time
▷ 예정수 {a prescribed number}
▷ 예정액 {an estimated amount}
ㆍ 비용은 예정액을 초과했다 {The cost exceeded the estimated amount}
▷ 예정일 {a prearranged date}
{the scheduled date}
ㆍ 출산 예정일 {the expected date of confinement}
ㆍ 도착[출발] 예정일 the estimated[scheduled] date of arrival[sailing]
▷ 예정자 {an expectant} có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong, (y học) theo dõi, (pháp lý) người có triển vọng được hưởng gia tài, người đàn bà có mang, người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong, người có triển vọng (được bổ nhiệm...)
[입후보] {an expectant candidate}
ㆍ 졸업 예정자 {an expectant graduate}
▷ 예정표 {a schedule} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...), ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dự định làm (cái gì) vào ngày giờ đã định
{a program} chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình
(여행의) {an itinerary} hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường, sách hướng dẫn du lịch, (thuộc) hành trình, (thuộc) đường đi