[예견하다] {foresee} nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước
ㆍ 예지하는 힘이 있는 사람 {a man of foresight}
예지 [叡智] [뛰어난 지혜] {sagacity} sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo
{wisdom} tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
{intelligence} sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc, tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo; sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo, cơ quan tình báo
『哲』 {intellect} khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng, sự hiểu biết, người hiểu biết; người tài trí