예증 [例證] [예를 들어 증명함] {illustration} sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ
{an illustration} sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ
{an instance} thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ), trường hợp cá biệt, (pháp lý) sự xét xử, theo đề nghị của, theo sự gợi ý của, trước tiên ở giai đoạn đầu, đưa (sự kiện...) làm ví dụ, ((thường) dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ
{an example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương
ㆍ 예증으로(서) by way of illustration / as an example
ㆍ 그것은 그의 근면함에 대한 예증이 된다 It illustrates[is illustrative of] his diligence
ㆍ 예증하다 {illustrate} minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...), in tranh ảnh (trên báo chí, sách), (từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) làm nổi tiếng, làm rạng danh
{exemplify} minh hoạ bằng thí dụ; làm thí dụ cho, sao (một văn kiện)
ㆍ 이론을 예증하는 몇 가지 사실을 들다 mention[enumerate] facts in illustration of one's theory